Có 2 kết quả:
自然数集 zì rán shù jí ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄕㄨˋ ㄐㄧˊ • 自然數集 zì rán shù jí ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄕㄨˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the set of natural numbers (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the set of natural numbers (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0